Chào bạn, nếu bạn đang tìm mua những mẫu đàn piano kawai upright Nhật Bản thì việc quan tâm chính xác đến ngày sản xuất của Đàn Piano kawai Upright Japan là một điều rất quan trọng đề đánh giá chất lượng của một cây đàn piano. Hôm nay cùng Mua Piano Rẻ Tra cứu năm sản xuất Piano cơ kawai nhé
Xem thêm:
TRA CỨU NĂM SẢN XUẤT ĐÀN PIANO APOLLO
Bảng tra cứu năm sản xuất Piano Cơ Kawai
MODEL | SERI NO. | YEARS |
K8, K20, K35, K48 | 32000 – 170000 | 1958-1966 |
KS1 (125), KS2, KS3 (132) | 170000 – 329000 | 1966-1969 |
KU1, KU1D, KU2, KU2D, KU3, KU3D, KU5, KU5D | 329000 – 478000 | 1969-1971 |
KU1B(125), KU2B(128), KU3B(131), KU5B | 478000 – 577000 | 1971-1973 |
BL31 (125), BL51 (127), BL61 (132), BL71 (132) | 577000 – 1100000 | 1973-1980 |
BL12 (125) | 688000 – 1100000 | 1974-1980 |
US50 (132), US60 (132), US70 (132) | 1100000 – 1600000 | 1980-1985 |
KS2F (124), KS3F (127), KS5F (132) | 1100000 – 1600000 | 1980-1985 |
CL2 (121) | 1300000 – 1500000 | 1982-1985 |
CL3 (121) | 1400000 – 1750000 | 1984-1987 |
BS10 (125) | 1790000 – | 1987 – |
BS20 (125), BS30 (127), BS40 | 1715000 – | 1987 – |
KL65B KL72W US63H | 1800000 – | 1988 – |
BS20S (125) | 1800000 – | 1988 – |
ED48E ED52S | 1690000 – | 1986 – |
BS2A (125), BS3A (132) | 1926000 – | 1990 – |
BS1A (125) | 1970000 – | 1990 – |
CL5 | 1976000 – | 1990 – |
KL95R KL64K | 1976000 – | 1990 – |
KL51WI KL51KF KL53K KL78W | 1895000 – | 1989 – |
KL75W KL74K KL68W | 1926000 – | 1990 – |
US6X | 1895000 – | 1989 – |
UX8X US9X | 1970000 – | 1990 – |
H5020 H503W | 2010000 – | 1991 – |
H102W H201R H202M H301W | 2010000 – | 1991 – |